Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for half-size in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chớt nhả
lưng chừng
chả chớt
chắc lép
bán sơn địa
lửng
ba rọi
hiệp
quá bán
nửa
rưỡi
dở chừng
lim dim
nửa mùa
nhỡ
nửa tiền
bán khai
bàng hoàng
ấm ớ
bán thân
quy mô
cầm chừng
rưởi
chập choạng
bề thế
bánh xèo
ở trần
dim
hé mở
hấp him
neo đơn
bình điện
vóc dáng
dở bữa
giày cao cổ
nếp con
kích thước
nếp cái
khuôn khổ
số
bát sách
nửa đường
nửa lương
cá mè
bỏ lửng
kích cỡ
cò cưa
cá đối
nửa tá
nhuốm
ít nhất
tái
bán nguyệt
kích
cỡ
lố
ngoang ngoảng
chếnh choáng
nhừ tử
áp chảo
chẳng dè
cỏ
khổ
dấp dính
nôn nóng
rủ
lưng
nửa đời
khai mạc
giờ
bỏ
bương
bỏ túi
điều
qui mô
câu
hiển vi
bẻ
bại
chừng
First
< Previous
1
2
Next >
Last