Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
half-length
/'hɑ:f'leɳθ/
Jump to user comments
danh từ
  • bức tranh nửa người
tính từ
  • chụp nửa người (bức ảnh)
Related search result for "half-length"
Comments and discussion on the word "half-length"