Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
half-heartedness
/'hɑ:f'hɑ:tidnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không thật tâm
  • sự không nhiệt tình, sự không tha thiết, sự miễn cưỡng
  • sự không hăng hái, sự thiếu can đảm
Related search result for "half-heartedness"
Comments and discussion on the word "half-heartedness"