Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
half-blooder
/'hɑ:f,bɔ:də/
Jump to user comments
danh từ
  • học sinh nửa lưu trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa)
Related search result for "half-blooder"
Comments and discussion on the word "half-blooder"