Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
half measure
/'hɑ:f'meʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • ((thường) số nhiều) biện pháp thoả hiệp, biện pháp hoà giải
  • biện pháp nửa vời
Related search result for "half measure"
Comments and discussion on the word "half measure"