Characters remaining: 500/500
Translation

hairlike

Academic
Friendly

Từ "hairlike" một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để mô tả những thứ đặc điểm giống như sợi tóc, thường dài, mỏng manh đường kính rất nhỏ. Dưới đây một số thông tin chi tiết về từ này, bao gồm các dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:

Hairlike (tính từ): Dài, mỏng manh, đường kính rất nhỏ, giống như sợi tóc.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The hairlike fibers of the spider's silk are incredibly strong." (Sợi mỏng manh giống như tóc của nhện cực kỳ mạnh mẽ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Scientists discovered hairlike structures in the microscopic organism that aid in movement." (Các nhà khoa học phát hiện ra những cấu trúc mỏng manh giống như tóc trong sinh vật vi giúp chúng di chuyển.)
Phân biệt biến thể:
  • Hair (danh từ): Tóc, sợi tóc.
  • Hairy (tính từ): nhiều lông hoặc tóc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Filamentous: Mảnh dài, dạng sợi.
  • Threadlike: Giống như sợi chỉ, thường được dùng để chỉ những thứ nhỏ dài.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "hairlike", bạn có thể sử dụng những cụm từ liên quan đến tóc để mô tả sự mỏng manh hoặc yếu ớt, như: - "Thin as a hair" (Mỏng như sợi tóc) - thể hiện sự mỏng manh.

Kết luận:

Từ "hairlike" giúp chúng ta mô tả đặc điểm của những vật thể rất nhỏ, mỏng manh dài, tương tự như sợi tóc. Biết cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn có thể miêu tả một cách chính xác hơn trong các ngữ cảnh khoa học hay nghệ thuật.

Adjective
  1. dài, mỏng manh, đường kính trong rất nhỏ (giống như sợi tóc)

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "hairlike"