Characters remaining: 500/500
Translation

haircloth

/'heəklɔθ/
Academic
Friendly

Từ "haircloth" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "vải tóc". Đây một loại vải được dệt từ sợi tóc của động vật, thường tóc ngựa, có thể được sử dụng để làm quần áo, đồ nội thất hoặc các sản phẩm khác.

Định nghĩa ý nghĩa:
  • Haircloth (vải tóc): loại vải thô, thường được sử dụng trong may mặc hoặc làm ghế sofa. Vải này độ bền cao nhưng cũng khá cứng không thoải mái khi tiếp xúc trực tiếp với da.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She made a beautiful dress out of haircloth."
  2. Câu nâng cao:

    • "The furniture was upholstered with haircloth, giving it a unique texture and durability."
Biến thể từ gần giống:
  • Hair (tóc): phần mềm của cơ thể người hoặc động vật.
  • Cloth (vải): vật liệu dệt, thường được sử dụng để may mặc hoặc làm các sản phẩm khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Sacking: loại vải thô, thường dùng trong đựng hàng hóa nhưng có thể dùng để chỉ các loại vải dày cứng.
  • Canvas: Một loại vải bền, thường dùng cho lều hoặc tranh vẽ, nhưng kết cấu khác với haircloth.
Cụm từ idioms:

Hiện tại, không idioms trực tiếp liên quan đến từ "haircloth". Tuy nhiên, có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến chất liệu vải như: - "To be in stitches": Câu này không liên quan trực tiếp đến haircloth, nhưng có thể dùng để chỉ việc may hoặc tạo ra sản phẩm từ vải.

Phrasal verbs:

Không phrasal verbs cụ thể liên quan đến "haircloth", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc may mặc như: - "Put together": Ghép các mảnh vải lại với nhau để tạo thành một sản phẩm hoàn chỉnh.

danh từ
  1. vải tóc

Synonyms

Comments and discussion on the word "haircloth"