Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hair-shirt in Vietnamese - English dictionary
giở
gỡ đầu
sấy tóc
bím
chiên
đường ngôi
phơ
húi
bứt
sơ mi
áo sơ mi
rợn
bồng
cộc
cháy sém
quần áo
dát
huếch
nghẹt
này
nghẹt thở
bay
lõa xõa
bảnh
âm mao
kẹp tóc
sởn gáy
gióc
chữa
rối bù
mái tóc
đuôi sam
loã xõa
bới tác
giởn tóc gáy
tóc
tu mi
hung
hớt
quện
làm lông
gội
giắt
bím tóc
thoa
lọn
nhuốm
da mồi
quăn
móp
lông
bờm xờm
chỏm
muối tiêu
bù xù
mượt
bện
hoe
gương
bờm
mơm
rứt
bơ phờ
sửa
cắt
hạt dẻ
chải
bù
buông
nhổ
trống cơm
ca trù