Characters remaining: 500/500
Translation

hair-cut

/'heəkʌt/
Academic
Friendly

Từ "haircut" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự cắt tóc". Đây một hoạt động người ta thường làm để thay đổi kiểu tóc của mình, có thể cắt ngắn hơn, tỉa bớt hoặc tạo kiểu mới.

Cách sử dụng từ "haircut":
  1. Dùng trong câu đơn giản:

    • "I need a haircut." (Tôi cần cắt tóc.)
    • "She just got a new haircut." ( ấy vừa cắt tóc mới.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:

    • "He went to the salon to get a stylish haircut for the party." (Anh ấy đến tiệm tóc để cắt kiểu tóc thời trang cho bữa tiệc.)
    • "My haircut is too short!" (Tóc của tôi cắt ngắn quá!)
Các biến thể của từ:
  • Haircuts (số nhiều): "I have had many haircuts this year." (Tôi đã cắt tóc nhiều lần trong năm nay.)
  • Haircutter (người cắt tóc): "He is a skilled haircutter." (Anh ấy một người cắt tóc tài năng.)
  • Haircutting (hành động cắt tóc): "Haircutting is an art form." (Cắt tóc một hình thức nghệ thuật.)
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trim: (cắt tỉa) - thường chỉ cắt bớt tóc không thay đổi kiểu tóc nhiều.

    • dụ: "I just need a trim, not a full haircut." (Tôi chỉ cần cắt tỉa, không cần cắt tóc hoàn toàn.)
  • Style: (kiểu tóc) - có thể dùng để chỉ kiểu tóc bạn muốn.

    • dụ: "What style of haircut do you want?" (Bạn muốn kiểu tóc nào?)
Các cụm từ, idioms liên quan:
  • Bad hair day: (ngày tóc xấu) - khi tóc không đẹp không theo ý bạn.

    • dụ: "I woke up late and had a bad hair day." (Tôi dậy muộn một ngày tóc xấu.)
  • Let your hair down: (thư giãn, không bị ràng buộc) - ý nói về việc thoải mái không lo lắng.

    • dụ: "It's time to let your hair down and enjoy the party!" (Đã đến lúc thư giãn tận hưởng bữa tiệc!)
Phrasal verb liên quan:
  • Cut off: (cắt bỏ) - dùng để nói về việc cắt một phần tóc hoặc có thể điều khác.
    • dụ: "I decided to cut off my long hair." (Tôi quyết định cắt bỏ mái tóc dài của mình.)
danh từ
  1. sự cắt tóc

Comments and discussion on the word "hair-cut"