Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hai in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
khai xuân
khoan thai
lai nhai
lanh chai
lời khai
man khai
một hai
mươi hai
nạo thai
nhai
nhai lại
nhai nhải
nhanh chai
phai
phai lạt
phai màu
phai mờ
phai nhạt
phá thai
phôi thai
quái thai
quái thai học
rượu khai vị
sảo thai
sẩy thai
sổ thai
sinh nhai
sơ khai
tờ khai
thai
thai bàn
thai dựng
thai nghén
thai nhi
thai phụ
thai sản
thai sinh
tháng hai
tháng mười hai
thụ thai
thứ hai
thiên khai
thiên thai
thoát thai
tiền khai hoa
trợ thai
trụy thai
trệ thai
triển khai
truỵ thai
vòng tránh thai
vỏ chai
vợ hai
xử công khai
First
< Previous
1
2
Next >
Last