Characters remaining: 500/500
Translation

hah

/hɑ:/ Cách viết khác : (hah) /ha:/
Academic
Friendly

Từ "hah" trong tiếng Anh một thán từ thể hiện cảm xúc, thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hoặc sự đắc thắng. Đây một từ khá thông dụng trong giao tiếp hàng ngày có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Thán từ "hah":

    • Ý nghĩa: Thường được dùng để thể hiện cảm xúc như ngạc nhiên, nghi ngờ hoặc thích thú.
    • dụ:
  2. Biến thể:

    • Thường được sử dụng trong dạng "ha ha" để thể hiện tiếng cười hoặc sự vui vẻ.
    • dụ: "Ha ha! That was so funny!" (Ha ha! Điều đó thật buồn cười!)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Trong một số trường hợp, "hah" có thể chỉ ra sự châm biếm hoặc mỉa mai.
    • dụ: "Oh, you think you can do better? Hah!" (Ôi, bạn nghĩ bạn có thể làm tốt hơn? Hah!)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Ha ha": Cũng một thán từ thể hiện sự vui vẻ, nhưng với cảm xúc tích cực hơn.
  • "Haha": Cách viết khác của "ha ha", thường được dùng trong giao tiếp trực tuyến.
  • "Hah!": Cũng có thể được dùng để thể hiện sự không tin tưởng hoặc mỉa mai.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "hah", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "to laugh one's head off" (cười rất nhiều) có thể sử dụng cùng với "ha ha".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "hah", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng cảm xúc được truyền đạt đúng. "Hah" có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào cách được sử dụng ngữ điệu của người nói.
thán từ
  1. A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)
nội động từ
  1. kêu ha ha
Idioms
  • to hum and ha
    (xem) hum

Comments and discussion on the word "hah"