Characters remaining: 500/500
Translation

hackney

/'hækni/
Academic
Friendly

Từ "hackney" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây những giải thích chi tiết:

1. Định nghĩa chính
  • Danh từ:

    • Ngựa thương (hackney horse): Đây một loại ngựa được nuôi để cưỡi hoặc kéo xe. Ngựa hackney thường được biết đến với dáng vẻ đẹp khả năng chạy nhanh.
    • Người làm thuê: Trong một số ngữ cảnh, "hackney" có thể chỉ những người làm việc thuê, đặc biệt trong các công việc nặng nhọc.
  • Ngoại động từ:

    • Làm thành nhàm: Khi dùng như động từ, "hackney" có thể mang nghĩa làm cho một cái đó trở nên tầm thường, nhàm chán do lặp đi lặp lại hoặc sử dụng quá nhiều.
2. dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "He used to ride a beautiful hackney horse during his youth." (Ông ấy đã từng cưỡi một con ngựa hackney đẹp trong thời trẻ của mình.)
    • "The hackneys worked hard in the fields, doing the heavy lifting." (Những người làm thuê đã làm việc chăm chỉ trên cánh đồng, đảm nhận những công việc nặng nhọc.)
  • Ngoại động từ:

    • "The idea was so overused that it became completely hackneyed." (Ý tưởng đó đã được sử dụng quá nhiều đến mức trở nên hoàn toàn nhàm chán.)
3. Biến thể của từ
  • Hackneyed: Tính từ chỉ trạng thái của một cái đó đã trở nên nhàm chán, tầm thường được sử dụng quá nhiều. dụ: "His jokes were so hackneyed that no one laughed." (Những câu đùa của anh ấy nhàm chán đến nỗi không ai cười.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Cliché: Một cụm từ hoặc ý tưởng đã trở nên quá quen thuộc không còn gây ấn tượng nữa.
  • Trite: Cũng tương tự như hackneyed, từ này chỉ điều đó đã trở nên nhạt nhẽo lặp đi lặp lại.
5. Idioms Phrasal verbs
  • Không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "hackney", nhưng bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "run-of-the-mill" để chỉ những điều bình thường, không nổi bật.
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc thảo luận về nghệ thuật, bạn có thể nói: "The film's plot was rather hackneyed, relying heavily on tired tropes." (Cốt truyện của bộ phim khá nhàm chán, phụ thuộc nhiều vào những hình mẫu đã .)
danh từ
  1. ngựa thương (để cưỡi)
  2. người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc
ngoại động từ
  1. làm thành nhàm

Comments and discussion on the word "hackney"