Từ "hackney" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, dưới đây là những giải thích chi tiết:
1. Định nghĩa chính
Ngựa thương (hackney horse): Đây là một loại ngựa được nuôi để cưỡi hoặc kéo xe. Ngựa hackney thường được biết đến với dáng vẻ đẹp và khả năng chạy nhanh.
Người làm thuê: Trong một số ngữ cảnh, "hackney" có thể chỉ những người làm việc thuê, đặc biệt là trong các công việc nặng nhọc.
2. Ví dụ sử dụng
"He used to ride a beautiful hackney horse during his youth." (Ông ấy đã từng cưỡi một con ngựa hackney đẹp trong thời trẻ của mình.)
"The hackneys worked hard in the fields, doing the heavy lifting." (Những người làm thuê đã làm việc chăm chỉ trên cánh đồng, đảm nhận những công việc nặng nhọc.)
3. Biến thể của từ
4. Từ gần giống và đồng nghĩa
Cliché: Một cụm từ hoặc ý tưởng đã trở nên quá quen thuộc và không còn gây ấn tượng nữa.
Trite: Cũng tương tự như hackneyed, từ này chỉ điều gì đó đã trở nên nhạt nhẽo vì lặp đi lặp lại.
5. Idioms và Phrasal verbs
6. Cách sử dụng nâng cao
Trong văn viết hoặc thảo luận về nghệ thuật, bạn có thể nói: "The film's plot was rather hackneyed, relying heavily on tired tropes." (Cốt truyện của bộ phim khá nhàm chán, phụ thuộc nhiều vào những hình mẫu đã cũ.)