Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hữu in Vietnamese - French dictionary
ái hữu
đạo hữu
đấu giao hữu
đặc hữu
bạn hữu
bản hữu
bằng hữu
cánh hữu
công hữu
công hữu hoá
cực hữu
cố hữu
cổ đặc hữu
chiếm hữu
chiến hữu
giao hữu
giáo hữu
hãn hữu
hữu
hữu ái
hữu ích
hữu ý
hữu biên
hữu chí
hữu cơ
hữu danh
hữu dụng
hữu dực
hữu hình
hữu hạn
hữu hảo
hữu hiệu
hữu khuynh
hữu lí
hữu ngạn
hữu nghị
hữu sản
hữu sinh vô dưỡng
hữu tình
hữu tính
hữu tỉ
hữu thanh
hữu thần luận
hữu trách
hiền hữu
hiện hữu
khuynh hữu
phú hữu
quốc hữu hoá
sở hữu
số hữu tỉ
song hữu tỉ
sư hữu
tả hữu
thân hữu
thiên hữu
tư hữu