Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hừ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • th. Tiếng từ trong mũi phát ra, biểu thị sự bực tức hay không đồng ý: Hừ! Bọn lưu manh lại giở trò.
Related search result for "hừ"
Comments and discussion on the word "hừ"