Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hừ in Vietnamese - English dictionary
áng chừng
ăn thừa
đồ chừng
đồ thừa
đổ thừa
độ chừng
đoán chừng
bây chừ
bấy chừ
bằng thừa
biết đâu chừng
biết chừng
biết chừng nào
cầm chừng
chín nhừ
chần chừ
chừ
chừa
chừng
chừng mực
chừng nào
chừng như
chưa chừng
coi chừng
dè chừng
dòm chừng
dở chừng
dễ chừng
dư thừa
giao thừa
hầm hừ
hằm hừ
hừ
hừ hừ
hừng hực
kế thừa
không chừng
khật khà khật khừ
khật khừ
khặc khừ
khừ khừ
khoảng chừng
khơi chừng
lũy thừa
lừ khừ
lừ thừ
lừng khà lừng khừng
lừng khừng
lử khử lừ khừ
lưng chừng
nửa chừng
nghe chừng
nhắm chừng
nhừ
nhừ đòn
nhừ tử
nhớ chừng
phỏng chừng
phủ thừa
phừng phừng
quá chừng
ruột thừa
sống thừa
thẳng thừng
thừa
thừa hành
thừa hưởng
thừa kế
thừa nhận
thừa số
thừa thãi
thừng
tiểu thừa
vô thừa nhận
ước chừng