Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hợp đồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Thoả thuận (thường bằng văn bản) bị ràng buộc về pháp lý.
Related search result for "hợp đồng"
Comments and discussion on the word "hợp đồng"