Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hổ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ống nhổ
đau khổ
đói khổ
độn thổ
bạo phổi
bể khổ
bổi hổi bồi hồi
cao hổ cốt
cà khổ
cán chổi
cùng khổ
châu thổ
chổi
chổng
chổng gọng
chổng kềnh
dầu con hổ
gian khổ
giọng thổ
hôi hổi
hùng hổ
hồn ha hổn hển
hổ
hổ cốt
hổ khẩu
hổ lang
hổ lửa
hổ lốn
hổ mang
hổ phách
hổ phù
hổ thân
hổ thẹn
hổ trướng
hổ tướng
hổ tương
hổi
hổn hển
hổng
hổng hểnh
hổng trôn
hoàng thổ
kham khổ
khạc nhổ
khắc khổ
khốn khổ
khổ
khổ độc
khổ công
khổ cực
khổ chủ
khổ dịch
khổ hình
khổ hạnh
khổ học
khổ luyện
khổ não
khổ nỗi
khổ nhục
khổ sai
khổ sở
khổ tâm
khổ thân
khổ vai
khổng giáo
khổng lồ
khổng tước
khuê khổn
khuôn khổ
lao khổ
lãnh thổ
nóng hổi
nghèo khổ
nhà thổ
nhấp nhổm
nhổ
nhổ cỏ
nhổ neo
nhổ răng
nhổ sào
First
< Previous
1
2
Next >
Last