Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hố in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
hối đoái
hối cải
hối hả
hối hận
hối lỗi
hối lộ
hối phiếu
hối quá
hối tiếc
hống hách
hốt
hốt hoảng
hốt nhiên
hốt thuốc
hệ thống
hệ thống hóa
hệ thống học
hoảng hốt
huyết khối
huyết thống
kết hối
kết khối
khô không khốc
khô khốc
không khốc
khố
khố đỏ
khố dây
khố lục
khố vàng
khố xanh
khốc
khốc hại
khốc liệt
khối
khối óc
khối lượng
khối nổi
khối phấn
khối tình
khối thang
khối xây
khốn
khốn đốn
khốn cùng
khốn cực
khốn khó
khốn khổ
khốn kiếp
khốn nạn
khốn nỗi
khốn quẫn
khống
khống cáo
khống chế
khống chỉ
khoang hốc
khu phố
kiều hối
lố nhố
lốc nhốc
lốc thốc
lốn nhốn
mét khối
mùi thối
mấu chốt
mấy chốc
mặt phố
mủ thối
một chốc
nở khối
nợ khống
nối khố
ngân khố
nghiêm khốc
ngoại hối
nguy khốn
nhí nha nhí nhố
nhí nhố
nhôn nhốt
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last