Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hố in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ăn hối lộ
đánh thốc
đóng chốt
đô thống
đường phố
bát phố
bỗng chốc
binh khố
cải hối
của hối lộ
chèo chống
chủ chốt
chốc
chốc chốc
chốc lát
chốc nữa
chối
chối cãi
chối từ
chốn
chống
chống đỡ
chống đối
chống cự
chống chế
chống chếnh
chống chọi
chống chỏi
chống trả
chốp
chốt
chi phối
giao phối
hang hốc
hàng phố
há hốc
hô hố
hôi thối
hôn phối
hấp hối
hỗn hống
hố
hố tiêu
hố xí
hốc
hốc hác
hốc mắt
hốc xì
hối
hối đoái
hối cải
hối hả
hối hận
hối lộ
hối phiếu
hối quá
hối tiếc
hống hách
hốt
hốt hoảng
hốt nhiên
hốt thuốc
hệ thống
hệ thống hoá
hoảng hốt
huyết thống
khố
khố đỏ
khố lục
khố vàng
khốc
khốc hại
khốc liệt
khối
khối óc
khối lượng
khối tình
khốn
khốn đốn
khốn cùng
First
< Previous
1
2
Next >
Last