Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
học đòi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bắt chước một cách a dua: Học đòi những thói xa hoa.
Related search result for "học đòi"
Comments and discussion on the word "học đòi"