Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for họ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
hiểm họa
hoá học
hoạnh họe
huyết học
hưởng thọ
kén chọn
ký họa
khí động học
khí hậu học
khí tính học
khí tượng học
khó nhọc
khóa học
khảo cổ học
khổ học
khoa học
khoa học luận
khoáng vật học
khuyến học
kiểm học
kinh tế học
lựa chọn
lực học
luật học
lưu học sinh
mũi nhọn
mô học
môi trường học
môn học
mụn nhọt
minh họa
nói chọc
nông hóa học
nông học
nặng nhọc
nữ học đường
năm học
ngôn ngữ học
ngậm họng
ngữ âm học
ngữ học
ngữ ngôn học
nguyên nhân học
nhà bác học
nhà chọc trời
nhân khẩu học
nhân loại học
nhóm họp
nhập học
nhọ
nhọ nồi
nhọ nhem
nhọc
nhọc óc
nhọc lòng
nhọc nhằn
nhọn
nhọn hoắt
nhọt
nhiêt động học
nhiệt hóa học
nhiệt học
nho học
niên đại học
niên học
oẻ họe
phác họa
pháp học
phân hóa học
phân học
phân loại học
phôi sinh học
Phạn học
phả hệ học
phật học
phọt
phỏng sinh học
phụ họa
phổ hệ học
phong cách học
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last