Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hỉ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ngẫu nhỉ
ngọc chỉ
nghỉ
nghỉ ốm
nghỉ đẻ
nghỉ chân
nghỉ hè
nghỉ hưu
nghỉ lễ
nghỉ mát
nghỉ năm
nghỉ ngơi
nghỉ phép
nghỉ tay
nghỉ trưa
nghỉ việc
nghỉm
nghiêm chỉnh
nhỉ
nhỉnh
nhị hỉ
nhinh nhỉnh
phép nghỉ
phụng chỉ
phỉ
phỉ báng
phỉ chí
phỉ dạ
phỉ lòng
phỉ nguyền
phỉ nhổ
phỉ phong
phỉ sức
phỉnh
phỉnh gạt
phỉnh mũi
phỉnh nịnh
phỉnh phờ
phiếm chỉ
sắc chỉ
song hỉ
tôn chỉ
thánh chỉ
thổ phỉ
thỉnh
thỉnh cầu
thỉnh giáo
thỉnh nguyện
thỉnh thị
thỉnh thoảng
First
< Previous
1
2
Next >
Last