Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hệ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
phụ hệ
phức hệ
phệ
phệ bụng
phệ nệ
phệnh
phệt
phổ hệ
phổ hệ học
quan hệ
quần hệ
sơn hệ
tài nghệ
tằm nghệ
thái dương hệ
thần hệ
thần kinh hệ
thế hệ
thủ công nghệ
thể hệ
thệ sư
thệ thủy
thổn thện
thiện nghệ
tiểu công nghệ
tiểu thệ
trứng nhện
trực hệ
tuyên thệ
vàng nghệ
vũ nghệ
vô nghệ
văn nghệ
văn nghệ sĩ
võ nghệ
võ nghệ
viên nhện
y hệt
First
< Previous
1
2
Next >
Last