Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hẹn in Vietnamese - French dictionary
cả thẹn
chẹn
chẹn họng
chữa thẹn
e thẹn
gà mái ghẹn
giao hẹn
hò hẹn
hẹn
hẹn hò
hẹn ước
hứa hẹn
hổ thẹn
lỡ hẹn
lỗi hẹn
nghèn nghẹn
nghẹn
nghẹn đòng
nghẹn lời
nghẹn ngào
nhanh nhẹn
sai hẹn
thèn thẹn
thẹn
thẹn lòng
thẹn mặt
thẹn thò
thẹn thùng
thẹn thẹn
ước hẹn
ước hẹn