Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hả in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
hải lưu
hải mả
hải miên
hải ngạn
hải ngoại
hải phận
hải quan
hải quân
hải quân lục chiến
hải quỳ
hải sâm
hải sản
hải tặc
hải triều
hải vẫn
hải vị
hải yến
hảo
hảo ý
hảo hán
hảo hạng
hảo hớn
hảo tâm
hết thảy
hữu hảo
hể hả
hối hả
hồ hải
hớt hải
hội thảo
hiếu thảo
hoàn hảo
khả ái
khả ố
khả biến
khả dĩ
khả kính
khả năng
khả nghi
khả quan
khả thủ
khả thi
khải ca
khải hoàn
khải hoàn ca
khải hoàn môn
khảm
khản
khản cổ
khản tiếng
khảng khái
khảnh
khảnh ăn
khảo
khảo đính
khảo của
khảo cứu
khảo cổ
khảo cổ học
khảo chứng
khảo hạch
khảo nghiệm
khảo quan
khảo sát
khảo thí
khảo tra
khảo vấn
khảy
khởi thảo
kiểm thảo
lãnh hải
lải nhải
lẽ phải
lược khảo
lược thảo
mưu phản
nói phải
nóng chảy
nấu chảy
nhai nhải
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last