Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
hạt mưa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chỉ thân phận người con gái. Ca dao: “Thân em như hạt mưa sa, / Hạt vào đài các, hạt ra ruộng lầy.”
Comments and discussion on the word "hạt mưa"