Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hạm in Vietnamese - English dictionary
đụng chạm
động chạm
bất xâm phạm
can phạm
chánh phạm
chính trị phạm
chạm
chạm cữ
chạm cốc
chạm chìm
chạm mặt
chạm nọc
chạm ngõ
chạm trán
chạm trổ
chạm vía
chiến hạm
hàng không mẫu hạm
hạm
hạm đội
hạm trưởng
hung phạm
khinh hạm
khu trục hạm
mô phạm
nhà mô phạm
pháo hạm
phí phạm
phạm
phạm đồ
phạm húy
phạm nhân
phạm pháp
phạm phòng
phạm quy
phạm thượng
phạm trù
phạm vi
quân hạm
sai phạm
sơ phạm
sư phạm
tái phạm
tòng phạm
tội phạm
thủ phạm
tuần dương hạm
vi phạm
xâm phạm
xúc phạm