Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hạ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
chạnh lòng
chạo
chạo rạo
chạp
chạp mả
chạt
chạy
chạy ùa
chạy ăn
chạy đàn
chạy điện
chạy đua
chạy bữa
chạy chọt
chạy chợ
chạy chữa
chạy dài
chạy gạo
chạy giấy
chạy giặc
chạy hậu
chạy hiệu
chạy làng
chạy lại
chạy loạn
chạy nhăng
chạy quanh
chạy rà
chạy rông
chạy tang
chạy theo
chạy tiếp sức
chạy tiền
chạy trốn
chạy vạy
chạy vụt
chạy việc
chậm chạp
chẳng hạn
chế nhạo
chủ phạm
chữa chạy
chững chạc
chỗ phạm
chống hạn
chiến hạm
chinh phạt
chung chạ
con chạch
con chạy
cung hạ
cười nhạt
da nổi hạt
dài hạn
dàn nhạc
dịch hạch
di hại
diệp thạch
dung hạnh
duy hạnh phúc
dư hạ
giày hạ
giá nhạc
giáng hạ
giáp hạt
giải hạn
giết hại
giỗ chạp
giới hạn
hàng không mẫu hạm
hành hạ
hành hạt
hành phạt
hân hạnh
hãm hại
hãm nhạy
hèn hạ
hình phạt
hạ
hạ bán niên
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last