Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hưởng in Vietnamese - French dictionary
an hưởng
âm hưởng
ân thưởng
ảnh hưởng
đáng thưởng
ban thưởng
cộng hưởng
chấp chưởng
chất cha chất chưởng
chất chưởng
chưởng
chưởng ấn
chưởng bạ
chưởng cơ
chưởng khế
chưởng lí
dư hưởng
giao hưởng
giải thưởng
hậu thưởng
hưởng
hưởng ứng
hưởng lạc
hưởng thọ
hưởng thụ
khao thưởng
khen thưởng
phần thưởng
tán thưởng
tận hưởng
tặng thưởng
thừa hưởng
thăng thưởng
thưởng
thưởng ngoạn
thưởng nguyệt
thưởng phạt
thưởng thức
thưởng xuân
thượng hưởng
tiền thưởng
trọng thưởng
vô thưởng vô phạt
yên hưởng