Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hũ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
phét lác
phê phán chủ nghĩa
phù phép
phải phép
phi nghĩa
quá chén
quốc gia chủ nghĩa
quốc tế chủ nghĩa
rõ khéo
ruột nghé
sao chép
sắt thép
sự vụ chủ nghĩa
suy nghĩ
tâm lí chủ nghĩa
tâm nhĩ
tình nghĩa
tín nghĩa
tụ nghĩa
từ ghép
tự do chủ nghĩa
tự ghép
tự ngã chủ nghĩa
tự nghĩa
tự nhiên chủ nghĩa
tựu nghĩa
tối nghĩa
tổng khởi nghĩa
thai nghén
tham nhũng
thé
thũng
thép
thép cán
thép hình
thét
thét lác
thét mắng
thích nghĩa
thói phép
thông nghĩa
thù ghét
thạch nhũ
thực dụng chủ nghĩa
the thé
thiết nghĩ
thiển nghĩ
thuốc chén
tiết nghĩa
tiền khởi nghĩa
tiểu nhĩ
tinh hoa chủ nghĩa
tranh ghép mảnh
trái nghĩa
trái phép
trả nghĩa
trả phép
trộm phép
trung bình chủ nghĩa
trung nghĩa
truyền thống chủ nghĩa
tư bản chủ nghĩa
vòm chéo
vô nghĩa
vô nghĩa
vô nghĩa lí
vô phép
vô phép
vú chũm cau
vật chất chủ nghĩa
vỡ nghĩa
vừa khéo
vị lợi chủ nghĩa
xã hội chủ nghĩa
xã hội chủ nghĩa
xấu nghĩa
xử nhũn
xin phép
ơn nghĩa
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last