Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hông in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ở không
ăn không
đánh thông
đâm hông
đả thông
để không
độ không
đường giao thông
bàn chông
bình thông nhau
bằng không
bỏ không
bỗng không
buồng không
bơm chân không
cam-nhông
cảm thông
cảnh phông
cầu hàng không
cửa không
cửa thông hơi
chân không
chân không đế
chân không học
chông
chông chà
chông chênh
chông gai
cho không
cơm không
dây mộc thông
dầu thông
giao thông
giao thông hào
giấy thông hành
giầu không
hanh thông
hay không
hàng không
hàng không mẫu hạm
hông
hông hốc
húng thông
hải lục không quân
hầm chông
hư không
hư không hóa
kì nhông
khai thông
khô không khốc
không
không ai
không đáng kể
không đâu
không đối không
không đổi
không bào
không chừng
không chiến
không chuyên
không dám
không dứt
không dưng
không gian
không gian hóa
không hề
không kích
không kể
không khí
không khốc
không lực
không ngôi
không ngờ
không ngừng
không ngớt
không những
không phận
không quân
không quốc tịch
không sao
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last