Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hôn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ở không
ăn không
đa hôn
đánh thông
đâm hông
đính hôn
đả thông
để không
bàn chông
bác cổ thông kim
bản đồ lưu thông
bằng không
bỏ không
bức hôn
bỗng không
buồng không
càn khôn
cô thôn
cảm thông
cảnh phông
cầu hàng không
cầu hôn
chân không
chôn
chôn cất
chôn chân
chông
chông chênh
chông gai
chủ hôn
dạy khôn
giao thông
giao thông hào
giấy thông hành
hanh thông
hàng không
hàng không mẫu hạm
hôn
hôn ám
hôn hít
hôn lễ
hôn mê
hôn nhân
hôn phối
hôn quân
hôn thú
hôn thư
hôn ước
hông
hải lục không quân
hứa hôn
hoàng hôn
hư không
hương thôn
kết hôn
khai thông
khôn
khôn cùng
khôn hồn
khôn khéo
khôn lẽ
khôn lớn
khôn ngoan
khôn thiêng
khôn xiết
không
không đâu
không đối đất
không đối không
không đổi
không bao giờ
không bào
không chừng
không chiến
không chuyên
không dám
không dưng
không gian
không hề
không kích
First
< Previous
1
2
Next >
Last