Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hí in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
chính quy
chính quy hoá
chính quyền
chính sách
chính tả
chính thức
chính thức hoá
chính thể
chính trị
chính trị gia
chính trị phạm
chính trị viên
chíp
chít
chít chít
chít khăn
chíu chít
chú thích
chúm chím
chút chít
chấp chính
chất kích thích
chất khí
chi chít
chi phí
chim chích
chuyên chính
chướng khí
cước phí
dao nhíp
dân chính
dĩ chí
dũng khí
dầu khí
dự thính
dốc chí
duy ý chí
dư địa chí
dưỡng khí
gia chính
giải thích
giản chính
ham thích
hao phí
hà chính
hành chính
hào khí
háo khí
hí
hí ha hí hửng
hí ha hí hoáy
hí hí
hí húi
hí hửng
hí hoáy
hí kịch
hí trường
hí viện
hích
híp
hít
hòa khí
hôn hít
hùng khí
hú hí
hạ chí
học chính
học phí
hứng chí
Hồ Chí Minh
hội thí
hiếu khí
hiềm khích
hiệu chính
hoang phí
hoài phí
hư phí
hương chính
hương thí
kích thích
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last