Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hétairie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hội văn học; hội chính trị (Hy Lạp hiện nay)
  • (sử học) hội kín (cổ Hy Lạp)
Comments and discussion on the word "hétairie"