Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
héroïsme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chủ nghĩa anh hùng
    • Héroïsme révolutionnaire
      chủ nghĩa anh hùng cách mạng
  • tính chất anh hùng, sự anh dũng
Comments and discussion on the word "héroïsme"