Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
héritage
Jump to user comments
danh từ giống đực
gia tài, của thừa kế
Faire un héritage
nhận của thừa kế
(nghĩa bóng) di sản
Héritage d'une civilisation
di sản của một nền văn minh
Related search result for
"héritage"
Words contain
"héritage"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thế nghiệp
di sản
gia tài
hương hoả
thừa kế
chia phần
phung phá
tiếp thu
truyền
ngấp nghé
more...
Comments and discussion on the word
"héritage"