Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
héraldique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) huy hiệu
    • Art héraldique
      nghệ thuật huy hiệu
danh từ giống cái
  • khoa huy hiệu, huy hiệu học
Comments and discussion on the word "héraldique"