Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
héliotrope
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây vòi vọi
  • (khoáng vật học) heliotrop
  • máy phản xạ tín hiệu
Related search result for "héliotrope"
  • Words contain "héliotrope" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    vòi voi vòi voi
Comments and discussion on the word "héliotrope"