Characters remaining: 500/500
Translation

héliciculture

Academic
Friendly

Từ "héliciculture" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nghề nuôi ốc sên". Đâymột danh từ giống cái (féminin), có thể được phân tích như sau:

Định nghĩa
  • Héliciculture: Nghề nuôi ốc sên, một hoạt động nông nghiệp nhằm sản xuất ốc sên cho thực phẩm hoặc các sản phẩm khác.
Ví dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "L'héliciculture est une pratique agricole de plus en plus populaire."
    • (Nghề nuôi ốc sên đang trở nên phổ biến hơn trong nông nghiệp.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les éleveurs d'escargots doivent maîtriser les conditions d'élevage pour assurer la qualité de leur production dans l'héliciculture."
    • (Các nhà nuôi ốc sên phải nắm vững điều kiện chăn nuôi để đảm bảo chất lượng sản phẩm trong nghề nuôi ốc sên.)
Các biến thể của từ
  • Héliciculteur: (danh từ giống đực) người nuôi ốc sên.

    • Ví dụ: "Un héliciculteur doit connaître les besoins des escargots." (Một người nuôi ốc sên phải hiểu nhu cầu của ốc sên.)
  • Hélicicultrice: (danh từ giống cái) nữ nuôi ốc sên.

    • Ví dụ: "La hélicicultrice a remporté un prix pour la qualité de ses escargots." (Người nuôi ốc sên nữ đã giành giải thưởng cho chất lượng ốc sên của mình.)
Nghĩa khác từ gần giống
  • Từ "escargot" có nghĩa là "ốc sên", từ này thường được sử dụng trong ẩm thực.
  • "Aquaculture" là một ngành nghề tương tự nhưng liên quan đến việc nuôi trồng thủy sản.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "héliciculture", nhưng bạn có thể sử dụng "élevage d'escargots" (nuôi ốc sên) để diễn đạt ý tương tự.
Idioms Phrased verbs

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "héliciculture", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Être lent comme un escargot." (Chậm như một con ốc sên) để chỉ ai đó chậm chạp.

Lưu ý

Khi nói về nghề nuôi ốc sên, bạn có thể nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau như kỹ thuật nuôi, tiêu chuẩn chất lượng hoặc thị trường tiêu thụ.

danh từ giống cái
  1. nghề nuôi ốc sên

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "héliciculture"