Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hébétude in Vietnamese - French dictionary
an tâm
thư song
bào hao
khuyến học
nhập môn
vùi đầu
trướng huỳnh
phòng văn
môn học
thư trai
thư phòng
thư lâu
khúc luyện
phòng học
cổ học
thư hiên
bỏ xó
im ả
thực địa
miệt mài
sử
bỏ lơ
sớm khuya
nức lòng
an
nấu
mài miệt
siêng
nung nấu
triệt để
lơ mơ
tiến hành
băn khoăn
văn phòng
văn phòng
lao
kịch