Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hái in Vietnamese - English dictionary
ếch nhái
đảng phái
đặc phái viên
bè phái
biến thái
biệt phái
cảm khái
chái
diệt sinh thái
do thái
gặt hái
giáo phái
hái
học phái
hăng hái
hoàng phái
hoàng thái hậu
hoàng thái tử
khái
khái huyết
khái luận
khái niệm
khái quát
khái quát hóa
khí khái
khảng khái
khẳng khái
môn phái
nạp thái
nhái
phái
phái đẹp
phái đoàn
phái bộ
phái sinh
phái viên
phái yếu
phe phái
phong thái
quí phái
sai phái
sắc thái
sinh thái
sinh thái học
Thái
thái
thái ấp
thái độ
thái bình
thái cực
thái dương
thái giám
thái hậu
thái quá
thái tử
thái thượng hoàng
thái y
thế thái
thư thái
trạng thái
trường phái