Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for há in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
phái bộ
phái sinh
phái viên
phái yếu
phán
phán đoán
phán bảo
phán quyết
phán sự
phán truyền
pháo
pháo đài
pháo đùng
pháo đại
pháo đập
pháo bông
pháo binh
pháo cao xạ
pháo cối
pháo dây
pháo hạm
pháo hiệu
pháo hoa
pháo kích
pháo lệnh
pháo sáng
pháo tép
pháo thủ
pháo thuyền
pháo xiết
pháp
pháp bảo
pháp chế
pháp danh
pháp hóa
pháp học
pháp lí
pháp lệnh
pháp lịnh
pháp luật
pháp ngữ
pháp nhân
pháp quan
pháp quy
pháp quyền
pháp sư
pháp thuật
pháp thuộc
pháp trị
phát
phát âm
phát đạt
phát động
phát điên
phát điện
phát đoan
phát ban
phát bóng
phát biểu
phát binh
phát canh
phát chẩn
phát dục
phát giác
phát hành
phát hỏa
phát hiện
phát huy
phát kiến
phát lưu
phát mại
phát minh
phát ngôn
phát nguyên
phát nhiệt
phát phì
phát quang
phát rẫy
phát sáng
phát sốt
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last