Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hài in Vietnamese - French dictionary
bi hài
bi hài kịch
cài nhài
cá hàng chài
chài
chài bài
chài khách
chài lưới
chóp chài
con nhài
dân chài
di hài
duyên hài
ghe chài
hài
hài âm
hài đàm
hài đồng
hài cốt
hài hoà
hài hước
hài kịch
hài lòng
hài nhi
hài sảo
hài văn
hình hài
khôi hài
lan hài
lài nhài
mỡ chài
mồi chài
nhài
nhài quạt
sóng hài
thài lài
thằng chài
thi hài
thuyền chài
văn hài