Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for h^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
hiện hình
hiện hữu
hiện kim
hiện nay
hiện sinh
hiện tình
hiện tại
hiện tại hóa
hiện thân
hiện thời
hiện thực
hiện thực hóa
hiện tiền
hiện trạng
hiện trường
hiện tượng
hiện tượng học
hiện vật
hiệp
hiệp đồng
hiệp định
hiệp đoàn
hiệp biến
hiệp hội
hiệp khách
hiệp lực
hiệp nữ
hiệp nghị
hiệp sĩ
hiệp tác
hiệp thương
hiệp trợ
hiệp ước
hiệu
hiệu đính
hiệu đoàn
hiệu đoàn trưởng
hiệu buôn
hiệu chính
hiệu chỉnh
hiệu dụng
hiệu lực
hiệu lệnh
hiệu năng
hiệu nghiệm
hiệu phó
hiệu quả
hiệu sách
hiệu số
hiệu suất
hiệu thế
hiệu thuốc
hiệu triệu
hiệu trưởng
him him
hiu hắt
hiu hiu
hiu quạnh
ho
ho gà
ho gió
ho he
ho hen
ho khan
ho lao
hoa
hoa hậu
hoa hồng
hoa hiên
hoa hoét
hoa lợi
hoa lệ
hoa liễu
hoa quả
hoa tiêu
hoan hô
hoan hỉ
hoan lạc
hoang
hoang đường
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last