Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

góa

Academic
Friendly

Từ "góa" trong tiếng Việt một tính từ dùng để chỉ những người có chồng hoặc vợ đã qua đời. Thường thì từ này được sử dụng để chỉ những người còn trẻ, mặc dù không quy định cụ thể về độ tuổi.

Định nghĩa:
  • Góa: có chồng hoặc vợ đã chết.
dụ sử dụng:
  1. Góa vợ: Người phụ nữ có chồng đã chết.

    • dụ: " ấy một người góa vợ, nuôi hai con nhỏ."
  2. Góa chồng: Người đàn ông vợ đã chết.

    • dụ: "Ông ấy một người góa chồng, sống một mình trong căn nhà ."
  3. Mẹ góa con côi: Chỉ người mẹ mất chồng con nhỏ.

    • dụ: "Mẹ góa con côi phải rất vất vả để nuôi con."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Góa nuôi con: Cụm từ này mô tả tình trạng của một người mẹ hoặc người cha mất vợ hoặc chồng, đang tự mình nuôi dạy con cái.
    • dụ: "Chị ấy góa nuôi con từ khi chồng mất trong một tai nạn."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quá cố: Thường dùng để nói về người đã chết, nhưng không chỉ về mối quan hệ vợ chồng.

  • Mồ côi: Chỉ trẻ em không cha hoặc mẹ, không liên quan đến tình trạng góa.

Lưu ý:
  • Từ "góa" thường chỉ được dùng cho những người còn trẻ, hoặc trong ngữ cảnh nhấn mạnh về nỗi buồn sự cô đơn sau khi mất đi người bạn đời. Khi nói về người lớn tuổi, người ta thường không dùng từ "góa" có thể sử dụng các từ như "người mất vợ" hoặc "người mất chồng".
  1. goá t. Có chồng hay vợ đã chết (chỉ nói về người ít nhiều còn trẻ). Goá vợ. Vợ goá của một liệt sĩ. Ở goá nuôi con. Mẹ goá con côi.

Comments and discussion on the word "góa"