Characters remaining: 500/500
Translation

génotype

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "génotype" (phát âm: /ʒe.nɔ.tip/) là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học sinhhọc. Đâymột thuật ngữ dùng để chỉ kiểu gien hoặc kiểu di truyền của một sinh vật, tức là tập hợp các gen sinh vật đó mang trong cơ thể.

Định nghĩa:

Génotypetập hợp các gen của một sinh vật, quyết định các đặc điểm di truyền của . khác với "phénotype" (phát âm: /fe.nɔ.tip/), là những biểu hiện bên ngoài của gen, như màu sắc, hình dáng, hoặc các đặc tính sinh lý.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le génotype d'une plante peut influencer sa résistance aux maladies." (Kiểu gien của một loại cây có thể ảnh hưởng đến khả năng chống lại bệnh tật của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans l'étude de la génétique, le génotype est crucial pour comprendre les mécanismes de l'hérédité." (Trong nghiên cứu di truyền, kiểu gien là rất quan trọng để hiểu các cơ chế di truyền.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Phénotype: như đã đề cập, là những biểu hiện bên ngoài của kiểu gien.
  • Génétique: (genetics) là lĩnh vực nghiên cứu về di truyền kiểu gien.
  • Gène: (gene) là đơn vị cơ bản của di truyền, là phần nhỏ hơn cấu thành nên kiểu gien.
Từ đồng nghĩa:
  • Type génétique: (kiểu gen) - cũng chỉ đến các yếu tố di truyền.
  • Caractère héréditaire: (đặc điểm di truyền) - chỉ những đặc điểm được truyền từ cha mẹ sang con cái.
Cụm từ hay cụm động liên quan:
  • Étude de génétique: (nghiên cứu di truyền) - lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến kiểu gien di truyền.
  • Analyse génotypique: (phân tích kiểu gien) - quy trình xác định kiểu gien của một cá thể.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "génotype," bạn cần phân biệt với "phénotype," hai thuật ngữ nàyý nghĩa khác nhau, mặc dù chúng liên quan chặt chẽ với nhau trong nghiên cứu di truyền.

danh từ giống đực
  1. (sinh vật học; sinhhọc) kiểu gien, kiểu di truyền

Comments and discussion on the word "génotype"