Characters remaining: 500/500
Translation

génome

Academic
Friendly

Từ "génome" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le génome) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học sinhhọc. Định nghĩa của từ này là "bộ gien đơn bội", có nghĩatổng hợp tất cả các thông tin di truyền trong một sinh vật, bao gồm cả các gien các vùng không mã hóa.

Giải thích đơn giản:
  • Génometập hợp tất cả các gien trong một tế bào, giống như một cuốn sách hướng dẫn cho sự phát triển chức năng của sinh vật. Mỗi sinh vật có một génome riêng, từ đó phát triển hoạt động.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une phrase simple:

    • "Le génome humain est constitué de plus de 20 000 gènes." (Génome người bao gồm hơn 20.000 gien.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La séquençage du génome a révolutionné la biologie moderne." (Giải mã génome đã cách mạng hóa sinh học hiện đại.)
Biến thể của từ:
  • Génétique: Liên quan đến di truyền học, nghiên cứu về gien cách chúng ảnh hưởng đến cơ thể.
  • Génome humain: Gọi riênggénome của con người.
Từ gần giống:
  • Gène: Là một phần của génome, đơn vị cơ bản chứa thông tin di truyền.
  • Chromosome: Là cấu trúc chứa gien, tổ chức trong nọc tế bào.
Từ đồng nghĩa:
  • Matériel génétique: Tài liệu di truyền, cũng chỉ đến tổng thể thông tin di truyền trong một sinh vật.
Idioms cụm động từ:
  • Séquençage du génome: Quy trình giải mã génome, thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học y học.
  • Ingénierie génétique: Kỹ thuật di truyền, liên quan đến việc thay đổi génome của sinh vật.
Chú ý:

Khi học từ "génome", bạn nên lưu ý rằng từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệttrong nghiên cứu về di truyền y học.

danh từ giống đực
  1. (sinh vật học; sinhhọc) bộ gien đơn bội

Comments and discussion on the word "génome"