Characters remaining: 500/500
Translation

gémir

Academic
Friendly

Từ "gémir" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "rên" hoặc "rên rỉ". Đâymột từ nội động từ, có thể được sử dụng để diễn tả âm thanh phát ra từ cơ thể khi người ta cảm thấy đau đớn, khó chịu hoặc không thoải mái. Ngoài ra, "gémir" cũng có thể được sử dụng để diễn tả một trạng thái tâmảm đạm, như khi một người cảm thấy bị áp bức hoặc không hạnh phúc.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nội động từ:

    • Gémir (rên, rên rỉ): Khi một người bị thương hoặc đang gặp khó khăn, họ có thể phát ra âm thanh "gémir".
    • Ví dụ:
  2. Ngoại động từ (văn học):

    • Gémir (rên lên, rên rỉ): Sử dụng để mô tả việc phát ra âm thanh kêu ca.
    • Ví dụ:
Sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ "gémir sous l'oppression" có nghĩa là "rên siết dưới ách áp bức". Đây thường sử dụng trong các bối cảnh văn học hoặc chính trị để diễn tả nỗi khổ cực khi bị áp bức.
  • Ví dụ:
    • Les peuples gémit sous l'oppression des tyrans. (Những dân tộc rên siết dưới ách áp bức của các bạo chúa.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Râler: có nghĩa là "càu nhàu" hoặc "phàn nàn", nhưng không mang nghĩa đau đớn như "gémir".
  • Se plaindre: có nghĩa là "than phiền", thường được sử dụng trong ngữ cảnh phàn nàn về một vấn đề nào đó.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Gémir de douleur: rên siết đau đớn.
  • Gémir de désespoir: rên siết tuyệt vọng.
Chú ý:
  • "Gémir" thường được sử dụng trong các văn cảnh mang tính nghệ thuật hoặc mô tả cảm xúc mạnh mẽ. không phảitừ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong văn học, thơ ca hoặc các tác phẩm mang tính biểu cảm.
nội động từ
  1. rên, rên ri; rên siết
    • Blessé qui gémit
      người bị thương rên rỉ
    • Gémir sous l'oppression
      rên siết dưới ách áp bức
  2. rít, rì rầm
    • Le vent gémit dans la forêt
      gió rít trong rừng
ngoại động từ
  1. (văn học) rên lên, rên rỉ
    • Gémir une plainte
      rên lên một lời kêu ca

Comments and discussion on the word "gémir"