Characters remaining: 500/500
Translation

gâterie

Academic
Friendly

Từ "gâterie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự nuông chiều" hoặc "quà bánh". Từ này thường chỉ những món ăn ngon, đặc biệtđồ ngọt, hoặc những thứ người ta tự thưởng cho bản thân hoặc cho người khác nhằm thể hiện sự chăm sóc, quan tâm.

Định nghĩa:
  • Gâterie (danh từ giống cái): Sự nuông chiều; quà bánh, đặc biệtnhững món ăn ngon, thường dùng để tặng cho ai đó hoặc thưởng cho bản thân.
Cách sử dụng:
  1. Gửi quà bánh:

    • J'ai envoyé des gâteries à mon ami pour son anniversaire.
    • (Tôi đã gửi quà bánh cho bạn tôi nhân ngày sinh nhật của anh ấy.)
  2. Nuông chiều bản thân:

    • Après une longue journée de travail, je me fais une gâterie en mangeant du chocolat.
    • (Sau một ngày làm việc dài, tôi tự nuông chiều bản thân bằng cách ăn la.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Gâteries: Số nhiều của "gâterie", có thể dùng để chỉ nhiều món quà bánh hoặc sự nuông chiều.
    • Les enfants aiment recevoir des gâteries pendant les fêtes.
    • (Trẻ em thích nhận quà bánh trong các dịp lễ hội.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Friandise: Cũng có nghĩamón ăn ngọt, thường là đồ ăn vặt.
  • Délice: Nghĩamón ăn ngon, có thể dùng để chỉ những món ăn người ta thưởng thức.
  • Cadeau: Có nghĩaquà, nhưng không chỉ giới hạnđồ ăn.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Se faire plaisir: Tự làm vui lòng bản thân, có thể hiểutự thưởng cho mình, giống như việc ăn những món gâterie.

    • Il est important de se faire plaisir de temps en temps.
    • (Điều quan trọngđôi khi tự thưởng cho bản thân.)
  • Avoir un faible pour: Có một sở thích đặc biệt hay yêu thích điều đó, có thể áp dụng cho việc thích những món ăn ngon.

    • J'ai un faible pour les gâteaux au chocolat.
    • (Tôi có một sở thích đặc biệt với bánh la.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "gâterie", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự chăm sóc yêu thương. Sử dụng từ này trong các tình huống thân mật, như giữa bạn bè hoặc gia đình, sẽ phù hợp hơn.

danh từ giống cái
  1. sự nuông chiều
  2. quà bánh
    • Envoyer à quelqu'un des gâteries
      gửi quà bánh cho ai

Comments and discussion on the word "gâterie"