Characters remaining: 500/500
Translation

gum-like

Academic
Friendly

Từ "gum-like" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "giống như kẹo cao su". Từ này thường được dùng để mô tả một chất liệu hoặc một tính chất nào đó độ dẻo, đàn hồi, hoặc bám dính như kẹo cao su.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "gum" (kẹo cao su) + "like" (giống như) = "gum-like" (giống như kẹo cao su).
  • Nghĩa: mô tả sự dẻo, mềm có thể kéo dài hoặc biến dạng không bị gãy.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The material of the toy is gum-like, making it safe for children to play with. (Chất liệu của đồ chơi giống như kẹo cao su, khiến an toàn cho trẻ em khi chơi.)
  2. Câu phức:

    • The gum-like consistency of the dough allows it to be easily molded into different shapes. (Kết cấu giống như kẹo cao su của bột làm cho dễ dàng được nặn thành nhiều hình dạng khác nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong khoa học hoặc kỹ thuật:
    • The gum-like substance used in the sealant provides excellent insulation against moisture. (Chất giống như kẹo cao su được sử dụng trong chất bịt kín cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời chống lại độ ẩm.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Elastic (đàn hồi): thường được sử dụng để mô tả vật liệu khả năng kéo giãn trở lại hình dạng ban đầu.
  • Flexible (linh hoạt): có thể uốn cong hoặc thay đổi hình dạng không bị gãy.
Những từ cụm từ liên quan:
  • Idioms: Không idiom trực tiếp liên quan đến "gum-like", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ như "bend over backwards" (cố gắng hết sức) để mô tả sự linh hoạt hoặc nỗ lực.
  • Phrasal verbs: Một số cụm động từ có thể liên quan đến tính chất dẻo, như "stretch out" (kéo dài ra) hoặc "mold into" (nặn thành).
Chú ý phân biệt:
  • Không nhầm lẫn với "sticky" (dính) - "gum-like" nhấn mạnh vào độ dẻo sự mềm mại, trong khi "sticky" tập trung vào khả năng bám dính.
Adjective
  1. giống như kẹo cao su

Similar Words

Comments and discussion on the word "gum-like"